Có 2 kết quả:

啃书 kěn shū ㄎㄣˇ ㄕㄨ啃書 kěn shū ㄎㄣˇ ㄕㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to gnaw a book
(2) to study
(3) to cram

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to gnaw a book
(2) to study
(3) to cram