Có 2 kết quả:
啃书 kěn shū ㄎㄣˇ ㄕㄨ • 啃書 kěn shū ㄎㄣˇ ㄕㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to gnaw a book
(2) to study
(3) to cram
(2) to study
(3) to cram
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to gnaw a book
(2) to study
(3) to cram
(2) to study
(3) to cram
Bình luận 0